
Tập thể dục là hoạt động quen thuộc mà ai trong chúng ta cũng một lần nghe nói tới. Thế nhưng tập thể dục trong Tiếng Anh là gì không phải ai cũng biết. Hôm nay, hãy cùng mình khám phá về tập thể dục trong Tiếng Anh và các từ vựng liên quan đến chủ đề thể thao nhé!
1. Tập Thể Dục trong Tiếng Anh
Tập thể dục được dịch nghĩa sang tiếng anh là Do exercise.
Tập thể dục tiếng anh là gì?
Tập thể dục được định nghĩa là tất cả những hoạt động của cơ thể nhằm duy trì và nâng cao sức khỏe của con người.
Mỗi người cần có một vài bài tập thể dục khác nhau và thường xuyên luyện tập để nâng cao sức khỏe cũng như phòng ngừa một số bệnh như thừa cân, béo phì, bệnh tim mạch. Bên cạnh đó, tập thể dục còn giúp cải thiện về mặt tinh thần, giúp chúng ta thoải mái và lạc quan hơn.
2. Các từ vựng tập thể dục trong Tiếng Anh
Do exercise được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh – Anh: [ du: ˈeksəsaɪz]
Theo Anh – Mỹ: [ du: ˈeksərsaɪz]
Do exercise đóng vai trò là một động từ trong câu được sử dụng với ý nghĩa hoạt động thể chất để làm cho cơ thể của bạn mạnh mẽ và khỏe mạnh. Từ vựng có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào phụ thuộc vào cách diễn đạt và ngữ cảnh của mỗi người để câu trở nên có nghĩa dễ hiểu.
Ví dụ:
- Regular do exercise will help you improve health and spirit
- Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp bạn tăng cường sức khỏe và tinh thần.
Tập thể dục trong tiếng anh được sử dụng như thế nào?
3. Ví dụ về từ vựng tập thể dục trong Tiếng Anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về tập thể dục tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
- Doing exercise also depends on the health status of the human to have a reasonable exercise, suitable for you and bring the best effect.
- Việc tập thể dục còn tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của con người để có bài tập hợp lý, phù hợp với mình và mang lại hiệu quả cao nhất.
- Doing exercise will not only lower blood pressure but possibly protect against heart attacks.
- Tập thể dục sẽ không chỉ làm giảm huyết áp mà còn có thể bảo vệ khỏi các cơn đau tim.
- Jack collapsed following a vigorous do exercise session at his home.
- Jack gục ngã sau một buổi tập thể dục mạnh mẽ tại nhà của mình.
- I usually do exercise at 5:00 a.m. and then come home at 6:45 a.m. to get ready for work.
- Tôi thường tập thể dục vào lúc 5:00 sáng và sau đó trở về nhà lúc 6h:45 để chuẩn bị đi làm.
- Regular doing exercise helps combat unwanted stress and is a good way to relax or blow off steam.
- Tập thể dục thường xuyên giúp chống lại căng thẳng không mong muốn và là một cách tốt để thư giãn hoặc xả hơi.
- Lisa do exercises every day to lose fat and stay in shape
- Lisa tập thể dục mỗi ngày để giảm mỡ và giữ dáng.
- My parents often exercise in the park with gentle but healthy exercises.
- Bố mẹ tôi thường tập thể dục trong công viên với những bài tập nhẹ nhàng nhưng tốt cho sức khỏe.
- I do exercise and combine with healthy eating, so the amount of fat in my body has decreased quite a lot
- Tôi tập thể dục và kết hợp với ăn uống lành mạnh nên lượng mỡ trong cơ thể đã giảm đi khá nhiều.
- Before, she was very lazy to do exercise but since she gained 5 kg, she exercises every day with high intensity.
- Trước đây, cô rất lười tập thể dục nhưng từ khi tăng 5 kg, cô tập luyện mỗi ngày với cường độ cao.
Ví dụ về từ vựng tập thể dục
Xem thêm: Tại sao người gầy tập thể dục lại tăng cân?
4. Từ vựng Tiếng Anh khác liên quan đến tập thể dục
- Gym: Phòng thể dục
- Fitness: Sự khỏe khoắn
- Aerobic: Thể dục nhịp điệu
- Workout: kế hoạch tập thể dục
- Cardio: tim mạch
- Training: tập luyện
- habit: thói quen
- exercise: thể dục
- go jogging: chạy bộ
- muscles: cơ bắp
- academic exercise: bài tập học thuật
- aerobic exercise: bài tập aerobic
- benefits of exercise: lợi ích của việc tập thể dục
- breathing exercise: bài tập thở
- commencement exercise: bài tập bắt đầu
- daily exercise: bài tập thể dục hàng ngày
- exercise activity: hoạt động tập thể dục
- exercise equipment: dụng cụ tập thể dục
- exercise machine: máy tập thể dục
- exercise prescription: đơn thuốc tập thể dục
- exercise programme: chương trình tập thể dục
- exercise regimen: chế độ tập thể dục
- exercise routine: thói quen tập thể dục
- exercise session: buổi tập thể dục
- form of exercise: hình thức tập thể dục
- free exercise: tập thể dục miễn phí
- intense exercise: tập thể dục cường độ cao
- joint exercise: tập thể dục chung
- lack of exercise: thiếu tập thể dục
- moderate exercise: vừa tập thể dục
- planning exercise: lập kế hoạch tập thể dục
- proper exercise: tập thể dục thích hợp
- regular exercise: tập thể dục thường xuyên
- simple exercise: bài tập đơn giản
- strengthening exercise: tăng cường tập thể dục
- strenuous exercise: bài tập kỹ năng
- vigorous exercise: tập thể dục mạnh mẽ
- warm-up exercise: tập luyện ấm lên
5. Từ vựng về các môn thể thao
- Horse race: đua ngựa
- Soccer: bóng đá
- Basketball: bóng rổ
- Baseball: bóng chày
- Tennis: quần vợt
- Table tennis: bóng bàn
- Regatta: đua thuyền
- Volleyball: bóng chuyền
- Badminton: cầu lông
- Rugby: bóng bầu dục
- Eurythmics: thể dục nhịp điệu
- Gymnastics: thể dục dụng cụ
- Marathon race: chạy maratông
- Javelin throw: ném lao
- Pole vault: nhảy sào
- Athletics: điền kinh
- Hurdle rate: nhảy rào
- Weightliting: cử tạ
- Wrestle: vật
- Goal: gôn
- Swimming: bơi lội
- Ice-skating: trượt băng
- water-skiing: lướt ván nước
- Hockey: khúc côn cầu
- High jumping: nhảy cao
- Snooker: bi da
- Boxing: quyền anh
- Scuba diving: lặn
- Archery: bắn cung
- Windsurfing: lướt sóng
- Polo: đánh bóng trên ngựa
- Cycling: đua xe đạp
- Fencing: đấu kiếm
- Javelin: ném sào
- Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
- Hurdling: chạy nhảy wa sào
- Upstart: uốn dẻo
- Hang: xiếc
Xem thêm: Thời gian tập thể dục giúp tăng chiều cao tốt nhất
6. Bài viết về lợi ích của tập thể dục thể thao trong Tiếng Anh
Physical exercise has a lot of benefits. Participation in different types of sport help to improve the physical and mental health of the person. First, regular exercise helps a person to control his body weight. The weight of a person has a significant influence on his health. Overweight is solely responsible for a large array of disease including cardiovascular disease.
Next, mental health is as important as physical health. Active participation in sports helps us to improve our mental health which has a significant influence on our way of living. A lot of factors has a negative influence on our mental health and only regular exercise could help us to improve our mental capacity to deal with different types of issues.
Last but not least, it strengthens immune system. When playing sports, the body is protected from different types of harmful bacteria and virus. To sum up, people should play sports regularly because it brings lots of advantages.
Tập thể dục mang lại nhiều lợi ích. Người tham dự các bộ môn thể thao khác nhau có thể có thể cải thiện sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần. Đầu tiên, tập thể dục thường xuyên giúp kiểm soát cân nặng cơ thể. Cân nặng của một người có ảnh hưởng vô cùng quan trọng tới tới sức khỏe. Thừa cân là nguyên nhân duy nhất gây ra một loạt bệnh bao gồm cả bệnh tim mạch.
Tiếp theo, sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất. Tham gia tích cực vào các môn thể thao giúp chúng ta cải thiện sức khỏe tinh thần, điều này có ảnh hưởng đáng kể đến cách sống của chúng ta. Rất nhiều yếu tố có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của chúng ta và chỉ có tập thể dục thường xuyên mới có thể giúp chúng ta nâng cao năng lực tinh thần để đối phó với các loại vấn đề khác nhau.
Cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng, nó giúp tăng cường hệ miễn dịch. Khi tập thể thao, cơ thể sẽ được bảo vệ khỏi những loại vi-rút và vi khuẩn có hại. Tóm lại, chúng ta nên chơi thể thao thường xuyên vì nó mang lại rất nhiều lợi ích.
Trên đây, mình đã giúp bạn trả lời câu hỏi tập thể dục tiếng anh là gì? Bên cạnh đó, mình cũng chia sẻ thêm cho bạn về một số kiến thức khác bao gồm: cách dùng, ví dụ và các cụm từ có liên quan, bài văn mẫu trong tiếng anh. Hy vọng từ bài viết này, bạn có thể sử dung và thành thạo tiếng anh về chủ đề thể thao.
Xem thêm: Có nên tập thể dục khuya không? 3 lưu ý khi tập thể dục khuya